Phiên âm : fǎn yì cí.
Hán Việt : phản nghĩa từ.
Thuần Việt : từ trái nghĩa; từ phản nghĩa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
từ trái nghĩa; từ phản nghĩa意义相反的词,如'高'和'低'、'好'和'坏'、'成功'和'失败'